Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Natural Resources |
Tiếng Việt | Tài Nguyên Thiên Nhiên |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Natural Resources là gì?
Natural Resources là những dạng vật chất tồn tại sẵn có (hoặc đang hình thành) trong tự nhiên, được coi là có giá trị ở dạng chưa bị biến đổi. Giá trị của nguồn tài nguyên thiên nhiên nằm ở trữ lượng sẵn có trong tự nhiên và cầu đối với nguồn tài nguyên đó.
- Natural Resources là Tài Nguyên Thiên Nhiên.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa - Giải thích
Natural Resources nghĩa là Tài Nguyên Thiên Nhiên.Một loại hàng hóa nhìn chung được coi như là một tài nguyên tự nhiên khi các hoạt động sản xuất cơ bản liên quan đến nó là chiến xuất và tinh chế chứ không phải là tạo ra (sản xuất ra một cái mới). Vì vậy, ngành khai mỏ, chiết xuất dầu lửa, đánh bắt cá, săn bắt, và lâm nghiệp thường được coi là các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên, trong khi nó ngành nông nghiệp không được xếp vào loại này.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Natural Resources
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Natural Resources là gì? (hay Tài Nguyên Thiên Nhiên nghĩa là gì?) Định nghĩa Natural Resources là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Natural Resources / Tài Nguyên Thiên Nhiên. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục