Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Bearer/ Registered Security |
Tiếng Việt | Chứng Khoán Vô Danh / Đích Danh |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Bearer/ Registered Security là gì?
Các loại chứng khoán (cổ phiếu, trái phiếu) có thể được thể hiện dưới dạng một chứng từ cụ thể hoặc bằng một bản ghi điện tử. Dưới dạng chứng từ, chứng khoán được chia thành hai loại: chứng khoán vô danh và chứng khoán đích danh.
- Bearer/ Registered Security là Chứng Khoán Vô Danh / Đích Danh.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa - Giải thích
Bearer/ Registered Security nghĩa là Chứng Khoán Vô Danh / Đích Danh.Các loại chứng khoán (cổ phiếu, trái phiếu) có thể được thể hiện dưới dạng một chứng từ cụ thể hoặc bằng một bản ghi điện tử. Dưới dạng chứng từ, chứng khoán được chia thành hai loại: chứng khoán vô danh và chứng khoán đích danh.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Bearer/ Registered Security
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Bearer/ Registered Security là gì? (hay Chứng Khoán Vô Danh / Đích Danh nghĩa là gì?) Định nghĩa Bearer/ Registered Security là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Bearer/ Registered Security / Chứng Khoán Vô Danh / Đích Danh. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục