Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Financial Asset |
Tiếng Việt | Tài Sản Tài Chính |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Financial Asset là gì?
Tài sản tài chính là khái niệm nhằm chỉ các chứng thực quyền lợi của người nắm giữ được sở hữu các nguồn thu nhập trong tương lai nào đó. Tài sản tài chính được xem như một trong hai lớp tài sản quan trọng nhất cấu thành nên khái niệm tài sản nói chung trong kinh doanh; để phân biệt với tài sản thực; loại hàng hóa vốn phục vụ trực tiếp cho sản xuất.
- Financial Asset là Tài Sản Tài Chính.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Financial Asset
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Financial Asset là gì? (hay Tài Sản Tài Chính nghĩa là gì?) Định nghĩa Financial Asset là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Financial Asset / Tài Sản Tài Chính. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục