Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Sample |
Tiếng Việt | Mẫu |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Sample là gì?
Mọi tập các quan sát hay các số liệu đo được đối với một biến cụ thể nào đó, mà không gồm tất cả các quan sát có thể có.
- Sample là Mẫu.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Sample
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Sample là gì? (hay Mẫu nghĩa là gì?) Định nghĩa Sample là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Sample / Mẫu. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục