Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | eXtensible Business Reporting Language (XBRL) |
Tiếng Việt | eXtensible Business Reporting Language (XBRL) |
Chủ đề | Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh |
Định nghĩa - Khái niệm
eXtensible Business Reporting Language (XBRL) là gì?
- eXtensible Business Reporting Language (XBRL) là eXtensible Business Reporting Language (XBRL).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan eXtensible Business Reporting Language (XBRL)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh eXtensible Business Reporting Language (XBRL) là gì? (hay eXtensible Business Reporting Language (XBRL) nghĩa là gì?) Định nghĩa eXtensible Business Reporting Language (XBRL) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng eXtensible Business Reporting Language (XBRL) / eXtensible Business Reporting Language (XBRL). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục