Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Sector Rotation |
Tiếng Việt | Sector Rotation |
Chủ đề | Đầu tư Quản lý danh mục đầu tư |
Định nghĩa - Khái niệm
Sector Rotation là gì?
- Sector Rotation là Sector Rotation.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Quản lý danh mục đầu tư.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Sector Rotation
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Quản lý danh mục đầu tư Sector Rotation là gì? (hay Sector Rotation nghĩa là gì?) Định nghĩa Sector Rotation là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Sector Rotation / Sector Rotation. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục