Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Registered Retirement Income Fund (RRIF) |
Tiếng Việt | Income Fund Hưu đã đăng ký (RRIF) |
Chủ đề | Kế hoạch nghỉ hưu Niên kim |
Định nghĩa - Khái niệm
Registered Retirement Income Fund (RRIF) là gì?
- Registered Retirement Income Fund (RRIF) là Income Fund Hưu đã đăng ký (RRIF).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kế hoạch nghỉ hưu Niên kim.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Registered Retirement Income Fund (RRIF)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kế hoạch nghỉ hưu Niên kim Registered Retirement Income Fund (RRIF) là gì? (hay Income Fund Hưu đã đăng ký (RRIF) nghĩa là gì?) Định nghĩa Registered Retirement Income Fund (RRIF) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Registered Retirement Income Fund (RRIF) / Income Fund Hưu đã đăng ký (RRIF). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục