Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Joint Endorsement |
Tiếng Việt | Xác nhận doanh |
Chủ đề | Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh |
Định nghĩa - Khái niệm
Joint Endorsement là gì?
#VALUE!
- Joint Endorsement là Xác nhận doanh.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Joint Endorsement
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh Joint Endorsement là gì? (hay Xác nhận doanh nghĩa là gì?) Định nghĩa Joint Endorsement là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Joint Endorsement / Xác nhận doanh. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục