Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Internal Revenue Code (IRC) |
Tiếng Việt | Internal Revenue Code (IRC) |
Chủ đề | Tài chính cá nhân Thuế |
Ký hiệu/viết tắt | IRC |
Định nghĩa - Khái niệm
Internal Revenue Code (IRC) là gì?
Bộ luật doanh thu nội bộ (IRC) đề cập đến tiêu đề 26 của bộ luật Hoa Kỳ, chính thức “hợp nhất và mã hóa các luật chung và vĩnh viễn của Hoa Kỳ,” như lời nói đầu của bộ luật giải thích. Thường được gọi là mã IRS hay mã số thuế IRS, các luật trong tiêu đề 26 được thực thi bởi sở Thuế vụ (IRS). Bộ luật Hoa Kỳ được xuất bản lần đầu tiên vào năm 1926 bởi hạ viện Hoa Kỳ. Tiêu đề 26 bao gồm tất cả các quy tắc liên quan liên quan đến thu nhập, quà tặng, di sản, bán hàng, trả lương và thuế tiêu thụ đặc biệt.
- Internal Revenue Code (IRC) là Internal Revenue Code (IRC).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính cá nhân Thuế.
Ý nghĩa - Giải thích
Internal Revenue Code (IRC) nghĩa là Internal Revenue Code (IRC).
Mã doanh thu nội bộ được chia thành các chủ đề hay danh mục phụ sau:
A. Thuế thu nhập
B. Thuế bất động sản và quà tặng
C. Thuế việc làm
D. Các loại thuế tiêu thụ đặc biệt khác
E. Rượu, thuốc lá và một số loại thuế tiêu thụ đặc biệt khác
F. Thủ tục và Quản lý
G. Ủy ban hỗn hợp về thuế
H. Tài trợ cho Chiến dịch Bầu cử Tổng thống
I. Mã quỹ ủy thác
J. Lợi ích sức khỏe của ngành than
K. Yêu cầu về Kế hoạch Y tế Nhóm
Definition: The Internal Revenue Code (IRC) refers to Title 26 of the U.S. Code, the official "consolidation and codification of the general and permanent laws of the United States," as the Code's preface explains. Commonly referred to as the IRS code or IRS tax code, the laws in Title 26 are enforced by the Internal Revenue Service (IRS). The United States Code was first published in 1926 by the U.S. House of Representatives. Title 26 covers all relevant rules pertaining to income, gift, estate, sales, payroll, and excise taxes.
Ví dụ mẫu - Cách sử dụng
Ví dụ, vào năm 2017, Quốc hội đã thông qua đạo luật cắt giảm thuế và việc làm, đạo luật này đã mang lại những cải cách lớn về mã số thuế ảnh hưởng đến cả cá nhân và doanh nghiệp.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Internal Revenue Code (IRC)
- Tax Code
- Adjusted Gross Income (AGI)
- Form 843: Claim for Refund and Request for Abatement Explanation
- Tax Bracket
- Value-Added Tax
- Qualified Disclaimer
- Tax Code Definition
- Federal Telephone Excise Tax
- Internal Revenue Service (IRS)
- Qualified Disclaimer Definition
- Taxation
- Introduction to Formal Tax Legislation
- Internal Revenue Code (IRC) tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính cá nhân Thuế Internal Revenue Code (IRC) là gì? (hay Internal Revenue Code (IRC) nghĩa là gì?) Định nghĩa Internal Revenue Code (IRC) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Internal Revenue Code (IRC) / Internal Revenue Code (IRC). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục