Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Hardening |
Tiếng Việt | cứng |
Chủ đề | Đầu tư Hàng hóa |
Định nghĩa - Khái niệm
Hardening là gì?
#VALUE!
- Hardening là cứng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Hàng hóa.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Hardening
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Hàng hóa Hardening là gì? (hay cứng nghĩa là gì?) Định nghĩa Hardening là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Hardening / cứng. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục