Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Crude Stockpiles |
Tiếng Việt | Các kho dự trữ dầu thô |
Chủ đề | Hàng hoá Dầu mỏ |
Định nghĩa - Khái niệm
Crude Stockpiles là gì?
Loading...
- Crude Stockpiles là Các kho dự trữ dầu thô.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hàng hoá Dầu mỏ.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Crude Stockpiles
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hàng hoá Dầu mỏ Crude Stockpiles là gì? (hay Các kho dự trữ dầu thô nghĩa là gì?) Định nghĩa Crude Stockpiles là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Crude Stockpiles / Các kho dự trữ dầu thô. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục