Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Common Equity Tier 1 (CET1) |
Tiếng Việt | Common Equity Tier 1 (CET1) |
Chủ đề | Kinh tế Chính sách tiền tệ |
Ký hiệu/viết tắt | CET1 |
Định nghĩa - Khái niệm
Common Equity Tier 1 (CET1) là gì?
Vốn chủ sở hữu chung Cấp 1 (CET1) là một thành phần của vốn cấp 1 bao gồm phần lớn cổ phiếu phổ thông do ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác nắm giữ. Đó là một biện pháp vốn được đưa ra vào năm 2014 như một biện pháp phòng ngừa để bảo vệ nền kinh tế khỏi một cuộc khủng hoảng tài chính. Dự kiến tất cả các ngân hàng sẽ đáp ứng tỷ lệ CET1 tối thiểu yêu cầu là 4,50% vào năm 2019.
- Common Equity Tier 1 (CET1) là Common Equity Tier 1 (CET1).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế Chính sách tiền tệ.
Ý nghĩa - Giải thích
Common Equity Tier 1 (CET1) nghĩa là Common Equity Tier 1 (CET1).
Sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, Ủy ban Basel đã xây dựng một bộ tiêu chuẩn quốc tế được cải cách để xem xét và giám sát mức độ an toàn vốn của các ngân hàng. Các tiêu chuẩn này, được gọi chung là Basel III, so sánh tài sản của ngân hàng với vốn của nó để xác định xem ngân hàng có chịu được thử thách của một cuộc khủng hoảng hay không. Vốn được các ngân hàng yêu cầu để hấp thụ những khoản lỗ bất ngờ phát sinh trong quá trình hoạt động bình thường của ngân hàng. Khung Basel III thắt chặt các yêu cầu về vốn bằng cách giới hạn loại vốn mà ngân hàng có thể bao gồm trong các tầng và cấu trúc vốn khác nhau. Cấu trúc vốn ngân hàng bao gồm vốn cấp 2, vốn cấp 1 và vốn chủ sở hữu chung Vốn cấp 1.
Definition: Common Equity Tier 1 (CET1) is a component of Tier 1 capital that consists mostly of common stock held by a bank or other financial institution. It is a capital measure that was introduced in 2014 as a precautionary means to protect the economy from a financial crisis. It is expected that all banks should meet the minimum required CET1 ratio of 4.50% by 2019.
Ví dụ mẫu - Cách sử dụng
Ví dụ, trái phiếu chính phủ có thể được mô tả là “tài sản không rủi ro” và có tỷ lệ rủi ro bằng không phần trăm. Mặt khác, thế chấp dưới chuẩn có thể được phân loại là tài sản có rủi ro cao và có tỷ lệ 65%. Theo quy tắc vốn và thanh khoản của Basel III, tất cả các ngân hàng phải có tỷ lệ CET1 tối thiểu so với tài sản có rủi ro (RWA) là 4,50% vào năm 2019.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Common Equity Tier 1 (CET1)
- Tier 3 Capital Defined
- Basel III
- Core Capital
- Risk-Based Capital Requirement
- Bank Capital
- Learn about Basel III
- What You Should Know About Bank Capital
- How the Tier 1 Leverage Ratio Is Used to Evaluate Core Capital
- What the Capital Adequacy Ratio – CAR Measures
- Understanding Tier 1 Capital
- What Is Tier 3 Capital?
- Common Equity Tier 1 (CET1) tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Chính sách tiền tệ Common Equity Tier 1 (CET1) là gì? (hay Common Equity Tier 1 (CET1) nghĩa là gì?) Định nghĩa Common Equity Tier 1 (CET1) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Common Equity Tier 1 (CET1) / Common Equity Tier 1 (CET1). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục