Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Commingling (Commingled) |
Tiếng Việt | Trộn lẫn (commingled) |
Chủ đề | Đầu tư Quản lý danh mục đầu tư |
Định nghĩa - Khái niệm
Commingling (Commingled) là gì?
Loading...
- Commingling (Commingled) là Trộn lẫn (commingled).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Quản lý danh mục đầu tư.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Commingling (Commingled)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Quản lý danh mục đầu tư Commingling (Commingled) là gì? (hay Trộn lẫn (commingled) nghĩa là gì?) Định nghĩa Commingling (Commingled) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Commingling (Commingled) / Trộn lẫn (commingled). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục