Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Cash in Advance |
Tiếng Việt | Tiền tạm ứng |
Chủ đề | Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh |
Định nghĩa - Khái niệm
Cash in Advance là gì?
Trả trước tiền mặt là một thuật ngữ thanh toán được sử dụng trong một số hiệp định thương mại. Nó yêu cầu người mua thanh toán cho người bán bằng tiền mặt trước khi nhận được lô hàng và thường là trước khi chuyến hàng được thực hiện. Trả trước tiền mặt là một điều khoản có thể được yêu cầu trong bất kỳ giao dịch nào có sự chậm trễ giữa thỏa thuận bán hàng và giao hàng.
- Cash in Advance là Tiền tạm ứng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh.
Ý nghĩa - Giải thích
Cash in Advance nghĩa là Tiền tạm ứng.
Phương thức thanh toán ứng trước tiền mặt được sử dụng để loại bỏ rủi ro tín dụng hay rủi ro không thanh toán được cho người bán. Nhìn chung, cấu trúc tiền mặt ứng trước hoàn toàn có lợi cho người bán và rủi ro cho người mua. Trả trước tiền mặt không nhất thiết là các điều khoản thương mại không phổ biến, nhưng rủi ro đối với người mua sẽ tăng lên nếu người bán hay mạng lưới mà họ đang giao dịch không đáng tin cậy.
Điều khoản trả trước có thể được liên kết với bất kỳ giao dịch bán hàng nào trong đó hàng hóa hay dịch vụ không được cung cấp ngay tại chỗ như bán hàng truyền thống bị trì hoãn trong quá trình vận chuyển. Hai lĩnh vực mà tiền mặt trả trước có thể phổ biến gồm thị trường trực tuyến và thương mại quốc tế.
Trong giao dịch trả trước tiền mặt, người bán yêu cầu người mua trả trước toàn bộ khoản thanh toán để bắt đầu quá trình vận chuyển hàng hóa dự kiến. Điều này bảo vệ người bán khỏi bị mất tiền đối với hàng hóa được vận chuyển mà không được thanh toán và cũng làm giảm bớt bất kỳ nhu cầu đòi nợ.
Trong một số trường hợp, việc thu xếp trước bằng tiền mặt có thể cho phép người mua thanh toán ngay trước khi quyền sở hữu được chuyển giao, thông qua tiền mặt khi giao hàng. Tuy nhiên, hầu hết thanh toán trước thường được thực hiện hoàn toàn thông qua các dịch vụ chuyển khoản hay cổng thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ hay tài khoản ngân hàng. Rủi ro của tiền mặt khi thanh toán trước thường không làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho hầu hết người mua.
Definition: Cash in advance is a payment term used in some trade agreements. It requires that a buyer pay the seller in cash before a shipment is received and oftentimes before a shipment is even made. Cash in advance is a provision that can be required in any transaction in which there is a delay between the sales agreement and the sales delivery.
Ví dụ mẫu - Cách sử dụng
Một công ty có trong tay $ 5000 và thu nhập $ 3000 một tháng có hạn chế là $ 8000. Điều đó có nghĩa là nếu các điều khoản của trao đổi kinh tế (mua thiết bị, v.v.) yêu cầu các điều khoản phải ứng trước tiền mặt, thì giới hạn mà công ty thực sự có thể nhận được là $ 8000.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Cash in Advance
- Synthetic Letter of Credit
- Fully Funded Documentary Letter of Credit (FFDLC)
- Trade Finance
- Transferable Letter Of Credit
- Short Sale (Real Estate)
- Letter Of Credit At Sight
- Understanding Fully Funded Documentary Letters of Credit (FFDLC)
- Sight Letter of Credit
- Cash on Delivery (COD) requires payment when the goods arrive
- Trade Credit
- Understanding Invoices
- Understanding Confirmed Letters of Credit
- Tiền tạm ứng tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh Cash in Advance là gì? (hay Tiền tạm ứng nghĩa là gì?) Định nghĩa Cash in Advance là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Cash in Advance / Tiền tạm ứng. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục