Written Evidence

    Written Evidence là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Written Evidence - Definition Written Evidence - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Chứng Cứ Thành Văn; Giấy Tờ Chứng Minh
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Written Evidence là gì?

    • Written Evidence là Chứng Cứ Thành Văn; Giấy Tờ Chứng Minh.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Written Evidence

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Written Evidence là gì? (hay Chứng Cứ Thành Văn; Giấy Tờ Chứng Minh nghĩa là gì?) Định nghĩa Written Evidence là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Written Evidence / Chứng Cứ Thành Văn; Giấy Tờ Chứng Minh. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây