Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | Postponement Of A Case |
| Tiếng Việt | (Sự) Di Giao Một Vụ Kiện, Đình Vụ Kiện, Hoãn Vụ Á |
| Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Postponement Of A Case là gì?
- Postponement Of A Case là (Sự) Di Giao Một Vụ Kiện, Đình Vụ Kiện, Hoãn Vụ Á.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Postponement Of A Case
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Postponement Of A Case là gì? (hay (Sự) Di Giao Một Vụ Kiện, Đình Vụ Kiện, Hoãn Vụ Á nghĩa là gì?) Định nghĩa Postponement Of A Case là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Postponement Of A Case / (Sự) Di Giao Một Vụ Kiện, Đình Vụ Kiện, Hoãn Vụ Á. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục