Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | Stand-By Equipment |
| Tiếng Việt | Thiết Bị Dự Phòng |
| Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Stand-By Equipment là gì?
- Stand-By Equipment là Thiết Bị Dự Phòng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Stand-By Equipment
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Stand-By Equipment là gì? (hay Thiết Bị Dự Phòng nghĩa là gì?) Định nghĩa Stand-By Equipment là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Stand-By Equipment / Thiết Bị Dự Phòng. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục