Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Redeemption |
Tiếng Việt | Việc Trả Hết Nợ; Mua Lại; Chuộc Lại |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Redeemption là gì?
- Redeemption là Việc Trả Hết Nợ; Mua Lại; Chuộc Lại.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Redeemption
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Redeemption là gì? (hay Việc Trả Hết Nợ; Mua Lại; Chuộc Lại nghĩa là gì?) Định nghĩa Redeemption là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Redeemption / Việc Trả Hết Nợ; Mua Lại; Chuộc Lại. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục