Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Account Statement |
Tiếng Việt | Báo Cáo Tài Khoản |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Account Statement là gì?
Là bản tóm tắt các hoạt động giao dịch xảy ra trong một kỳ kế toán, thường là hàng tháng, nhưng đôi khi là hàng qúy, hay hàng năm.
- Account Statement là Báo Cáo Tài Khoản.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Account Statement
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Account Statement là gì? (hay Báo Cáo Tài Khoản nghĩa là gì?) Định nghĩa Account Statement là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Account Statement / Báo Cáo Tài Khoản. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục