Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Insured Amount |
Tiếng Việt | Số Tiền Được Bảo Hiểm |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Insured Amount là gì?
- Insured Amount là Số Tiền Được Bảo Hiểm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Insured Amount
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Insured Amount là gì? (hay Số Tiền Được Bảo Hiểm nghĩa là gì?) Định nghĩa Insured Amount là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Insured Amount / Số Tiền Được Bảo Hiểm. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục