Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Labour Supply |
Tiếng Việt | Cung ứng Nhân Công, Sức Lao Động |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Labour Supply là gì?
- Labour Supply là Cung ứng Nhân Công, Sức Lao Động .
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Labour Supply
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Labour Supply là gì? (hay Cung ứng Nhân Công, Sức Lao Động nghĩa là gì?) Định nghĩa Labour Supply là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Labour Supply / Cung ứng Nhân Công, Sức Lao Động . Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục