Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Estimated Net Decrease |
Tiếng Việt | Số Giảm Tịnh Ước Tính |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Estimated Net Decrease là gì?
- Estimated Net Decrease là Số Giảm Tịnh Ước Tính .
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Estimated Net Decrease
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Estimated Net Decrease là gì? (hay Số Giảm Tịnh Ước Tính nghĩa là gì?) Định nghĩa Estimated Net Decrease là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Estimated Net Decrease / Số Giảm Tịnh Ước Tính . Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục