Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Forward Accounting |
Tiếng Việt | Kế Toán Trước. |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Forward Accounting là gì?
- Forward Accounting là Kế Toán Trước..
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Forward Accounting
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Forward Accounting là gì? (hay Kế Toán Trước. nghĩa là gì?) Định nghĩa Forward Accounting là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Forward Accounting / Kế Toán Trước.. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục