Financial Autonomy

    Financial Autonomy là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Financial Autonomy - Definition Financial Autonomy - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt (Sự ) Độc Lập Tài Chính.
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Financial Autonomy là gì?

    • Financial Autonomy là (Sự ) Độc Lập Tài Chính..
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Financial Autonomy

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Financial Autonomy là gì? (hay (Sự ) Độc Lập Tài Chính. nghĩa là gì?) Định nghĩa Financial Autonomy là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Financial Autonomy / (Sự ) Độc Lập Tài Chính.. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây