Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Seasoned Ticket |
Tiếng Việt | Vé Quý; Vé Mùa; Vé Dài Hạn |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Seasoned Ticket là gì?
- Seasoned Ticket là Vé Quý; Vé Mùa; Vé Dài Hạn.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Seasoned Ticket
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Seasoned Ticket là gì? (hay Vé Quý; Vé Mùa; Vé Dài Hạn nghĩa là gì?) Định nghĩa Seasoned Ticket là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Seasoned Ticket / Vé Quý; Vé Mùa; Vé Dài Hạn. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục