Discharge From Employment

    Discharge From Employment là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Discharge From Employment - Definition Discharge From Employment - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt (Sự) Thải Hồi; Sa Thải; Miễn Nhiệm
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Discharge From Employment là gì?

    • Discharge From Employment là (Sự) Thải Hồi; Sa Thải; Miễn Nhiệm.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Discharge From Employment

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Discharge From Employment là gì? (hay (Sự) Thải Hồi; Sa Thải; Miễn Nhiệm nghĩa là gì?) Định nghĩa Discharge From Employment là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Discharge From Employment / (Sự) Thải Hồi; Sa Thải; Miễn Nhiệm. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây