Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Anticipated Revenue |
Tiếng Việt | Thu Nhập Dự Kiến |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Anticipated Revenue là gì?
- Anticipated Revenue là Thu Nhập Dự Kiến.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Anticipated Revenue
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Anticipated Revenue là gì? (hay Thu Nhập Dự Kiến nghĩa là gì?) Định nghĩa Anticipated Revenue là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Anticipated Revenue / Thu Nhập Dự Kiến. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục