Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Registered Land Certificate |
Tiếng Việt | Giấy Chứng Đất Đã Đăng Kí |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Registered Land Certificate là gì?
- Registered Land Certificate là Giấy Chứng Đất Đã Đăng Kí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Registered Land Certificate
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Registered Land Certificate là gì? (hay Giấy Chứng Đất Đã Đăng Kí nghĩa là gì?) Định nghĩa Registered Land Certificate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Registered Land Certificate / Giấy Chứng Đất Đã Đăng Kí. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục